Characters remaining: 500/500
Translation

giá phỏng

Academic
Friendly

Từ "giá phỏng" trong tiếng Việt có nghĩamột mức giá được đưa ra cho một sản phẩm hoặc dịch vụ chưa được xác nhận chính thức, thường một ước lượng hoặc dự đoán. giống như việc đưa ra một con số người ta nghĩ hợp lý chưa sự kiểm chứng cụ thể.

Định nghĩa:
  • Giá phỏng: giá ước lượng, không phải giá chính thức. dụ, khi một công ty dự đoán giá của sản phẩm trong tương lai, họ có thể đưa ra "giá phỏng".
dụ sử dụng:
  1. Trong kinh doanh: "Chúng tôi đã một giá phỏng cho sản phẩm mới, nhưng cần phải nghiên cứu thị trường thêm để đưa ra giá chính thức."
  2. Trong báo chí: "Theo các chuyên gia kinh tế, giá phỏng của dầu mỏ trong năm tới có thể tăng do nhu cầu tăng cao."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Giá phỏng có thể được sử dụng trong các báo cáo tài chính, nghiên cứu thị trường, hay thảo luận về chiến lược kinh doanh. Trong các tình huống này, "giá phỏng" thể hiện sự dự đoán phân tích.
Phân biệt các biến thể:
  • Giá trị: Khác với "giá phỏng", "giá trị" thường mang nghĩa chính xác hơn, thể hiện giá trị thực tế của một sản phẩm.
  • Giá cả: Đây thuật ngữ chung để chỉ mức giá người tiêu dùng phải trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ước lượng giá: Cũng có nghĩa tương tự, thể hiện sự dự đoán về mức giá.
  • Giá dự kiến: giá người ta dự đoán sẽ được áp dụng trong tương lai.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "giá phỏng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, bởi không thể thay thế cho các từ chỉ giá chính thức hoặc giá đã được xác nhận. Khi đề cập đến giá phỏng, cần phải rõ ràng rằng đây một ước lượng, không phải thông tin chắc chắn.

  1. Ví như.

Similar Spellings

Words Containing "giá phỏng"

Comments and discussion on the word "giá phỏng"